Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
176 | Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở | 2.001035 | Chứng thực | 2 | |
177 | Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực | 2.000942 | Chứng thực | 2 | |
178 | Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch | 2.000927 | Chứng thực | 2 | |
179 | Thủ tục chứng thực việc sửa đổi, bổ sung, hủy bỏ hợp đồng, giao dịch | 2.000913 | Chứng thực | 2 | |
180 | Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) | 2.000884 | Chứng thực | 2 | |
181 | Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận | 2.000815 | Chứng thực | 2 | |
182 | Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc | 2.000908 | Chứng thực | 2 | |
183 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục | 2 | |
184 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục | 2 | |
185 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục | 2 | |
186 | hành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục | 2 | |
187 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục | 2 | |
188 | giải thể nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập (theo yêu cầu của tổ chức, cá nhân đề nghị thành lập) | 2.001810 | Giáo dục | 2 | |
189 | Thành lập nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004492 | Giáo dục | 2 | |
190 | Cho phép cơ sở giáo dục khác thực hiện chương trình giáo dục tiểu học | 1.004441 | Giáo dục | 2 | |
191 | Cho phép nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập hoạt động giáo dục trở lại | 1.004443 | Giáo dục | 2 | |
192 | Sáp nhập, chia, tách nhóm trẻ, lớp mẫu giáo độc lập | 1.004485 | Giáo dục | 2 | |
193 | Thủ tục Hỗ trợ học văn hóa, học nghề, trợ cấp khó khăn ban đầu cho nạn nhân | 2.001661 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
194 | Thủ tục Quyết định quản lý cai nghiện ma túy tự nguyện tại gia đình | 1.000132 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
195 | Thủ tục Quyết định cai nghiện ma túy tự nguyện tại cộng đồng | 1.003521 | Phòng chống tệ nạn xã hội | 2 | |
196 | Hòa giải tranh chấp đất đai | 1.003554 | Đất đai | 2 | |
197 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554 | Đất đai | 2 | |
198 | Thủ tục chuyển đổi quyền sử dụng đất nông nghiệp của hộ gia đình, cá nhân | 1.007123 | Đất đai | 2 | |
199 | Đăng ký chuyển mục đích sử dụng đất không phải xin phép cơ quan nhà nước có thẩm quyền | 1.007121 | Đất đai | 2 | |
200 | Đính chính Giấy chứng nhận đã cấp | 1.006880 | Đất đai | 2 |